A. BÁO GIÁ SẢN PHẨM NGÓI HẠ LONG VIGLACERA 2025
| TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ (VNĐ/VIÊN) |
| Ngói Đất nung Hạ Long 22 viên | 22 viên/m2 | 12.000 |
| Ngói Đất nung 22 Đông Triều | 22 viên/m2 | 9.800 |
| Ngói 22 men đỏ | 22 viên/m2 | 19.500 |
| Ngói Hài nhỏ Hạ Long | 85 viên/m2 | 3.800 |
| Ngói nóc to | 3.3 viên/md nóc | 27.000 |
| Ngói nóc tiểu | 5 viên/md nóc | 12.000 |
| Ngói nóc trung | 4 viên/m nóc mái | 14.000 |
| Ngói vảy cá Hạ Long | 65 viên/m2 | 5.900 |
| Ngói hài to Hạ Long | 40 viên/m2 | 11.400 |
| Ngói màn chữ Thọ Hạ Long | 35 viên/m2 | 5.000 |
B. BẢNG GIÁ GẠCH LÁT COTTO HẠ LONG VIGLACERA KHO MIỀN NĂM NĂM 2024
| TÊN SẢN PHẨM | MÀU | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ BÁN(VNĐ) |
| Gạch lát cotto Hạ Long lọai A1 50x50 | đỏ nhạt | thùng | 115.000 |
| Gạch lát Cotto Hạ Long loại A1 50x50 Clinker | đỏ nhạt | thùng | 100.000 |
| Gạch bậc thềm Hạ Long 50x50 Clinker A1 | đỏ nhạt | thùng | 85.000 |
| Gạch lát 50x50 Men hạ Long A1 | Men đỏ | thùng | 110.000 |
| Gạch lát 40x40 Clinker A1 Hạ Long | đỏ nhạt | thùng | 90.000 |
| Gạch lát 40x40 Clinker Men A1 Hạ Long | Men đỏ | thùng | 105.000 |
| Gạch bậc thềm Hạ Long 40 Men A1 | Men đỏ | thùng | 85.000 |
| Gạch bậc thềm Hạ Long 50 Men A1 | Men đỏ | thùng | 85.000 |
| Gạch lát 40x40 Hạ Long đỏ nhạt A1 | Đỏ nhạt | thùng | 97.000 |
| Gạch lát 40x40 Hạ Long đỏ đậm A1 | Đỏ đậm | thùng | 157.000 |
| Gạch lát 40x40 Hạ Long Chocola A1 | Chocola | thùng | 170.000 |
| Gạch lát 40x40 Hạ Long Kem A1 | kem | thùng | 155.000 |
| Gạch thẻ 6x24 Đỏ Nhạt, Clinker A1 | đỏ nhạt | thùng | 103.000 |
| Gạch len tường 30 đỏ nhạt Hạ Long A1 | đỏ nhạt | viên | 11.300 |
| Gạch len tường 40 đỏ nhạt Hạ Long A1 | đỏ nhạt | viên | 12.500 |
| Gạch bậc thềm 30 đỏ nhạt Hạ Long A1 | đỏ nhạt | viên | 29.500 |
| Gạch bậc thềm 30 đỏ đậm Hạ Long A1 | đỏ đậm | viên | 41.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ BÁN TỪNG SẢN PHẨM GẠCH NGÓI ĐẤT NUNG HẠ LONG VIGLACERA
Xin mời quý khách tham khảo hình ảnh-thông số kỹ thuật và giá bán từng loại sản phẩm gạch ngói Hạ Long theo bản chi tiết dưới đây
NGÓI HẠ LONG ĐỎ 22 VIÊN/M2
![]() |
||
| Kích thước | 345x200x12mm | |
| Trọng lượng | 2 kg/viên | |
| Thời gian xuyên nước | ≥ 2 giờ | |
| Độ hút nước | ≤ 7 % | |
| Tải trọng uốn | ≥ 35 N/cm | |
| Diện tích sử dụng | 22 viên/m2 | |
| Đóng gói | 6 viên/kiện | |
| Giá bán | 12.000đ/viên |
NGÓI ĐẤT NUNG 22 VIÊN ĐÔNG TRIỀU
![]() |
||
| Kích thước | 340x205x13 | |
| Trọng lượng(kg/v) | 2 | |
| Độ hút nước (%) | ≤ 8 | |
| Độ hút nước (phút) |
|
|
| Số lượng sử dụng(V/m2) | 22 viên | |
| Giá bán | 9.800đ/viên |
NGÓI 22 VIÊN/M2 MEN ĐỎ HẠ LONG
![]() |
Mã SP | N22MD |
| Kích thước | 345x200x12mm | |
| Trọng lượng | 2 kg/viên | |
| Thời gian xuyên nước | ≥ 2 giờ | |
| Độ hút nước | ≤ 7 % | |
| Tải trọng uốn | ≥ 35 N/cm | |
| Đơn giá bán Miền Nam 2024 | 19.500 |
NGÓI HÀI NHỎ HẠ LONG 85 VIÊN/M2
![]() |
Mã sản phẩm | H15 |
| Kích thước | 150x150x11.5mm | |
| Trọng lượng | 0.45 kg/viên | |
| Thời gian xuyên nước | ≥ 2 giờ | |
| Độ hút nước | ≤ 7 % | |
| Đóng gói | 40 viên/hộp | |
| Đơn giá bán Miền Nam 2024 | 3.800đ/viên | |
| Số lượng sử dụng(V/m2) | 85 viên/m2 |
NGÓI HÀI TO HẠ LONG
![]() |
Mã sản phẩm | H270 |
| Kích thước | 270x200x15mm | |
| Trọng lượng | 1.45 kg/viên | |
| Thời gian xuyên nước | >=2 | |
| Độ hút nước | =<7 | |
| Diện tích sử dụng | 40 viên/m2 | |
| Đóng gói | 10 viên/ kiện | |
|
Giá bán ngói hài to Hạ Long 40 viên/m2 |
11.400đ/viên |
NGÓI VẢY CÁ HẠ LONG
![]() |
MÃ SẢN PHẨM | V26 |
| Kích thước | 260x160x12.5mm | |
| Khối lượng | 1.05 kg/v | |
| Diện tích sử dụng | 65v/m2 | |
| Thời gian xuyên nước | >=2 | |
| Độ hút nước | =<8 | |
| Đóng gói | 20 viên/hộp | |
| Giá bán ngói vảy cá Hạ Long 65 viên/m2 | 5.900đ/viên |
NGÓI MÀN CHỮ THỌ HẠ LONG
![]() |
Mã Sản phẩm | M35 |
| Kích thước | 190x150x13mm | |
| Khối lượng | 0.8 kg/viên | |
| Diện tích sử dụng | 35 viên/m2 | |
| Thời gian xuyên nước | ≥ 2 giờ | |
| Độ hút nước | ≤ 7 % | |
| Đóng gói | 10 viên/kiện | |
| Giá bán TP.HCM 2024 | 5000vnđ |
GẠCH LÁT COTTO HẠ LONG A1 50X50
|
Mã SP | L500DD |
| Kích thước | 500*500*14 mm | |
| Công năng | Gạch lát nền | |
| Khối lượng: | 6.8kg | |
| Độ hút nước: | 7,5% - 10% | |
| Độ bền uốn: | ≤ 25,5 N/mm2 | |
| Số lượng viên sử dụng: | 4 viên/m2 | |
| Giá tại kho HCM: | 115.000đ/thùng | |
| Giá gạch 50x50 Clinker: | 100.000đ/thùng |
GẠCH BẬC THỀM 50X50 HẠ LONG A1
![]() |
MÃ SP | BT13DL3 |
| Kích thước: | 300*300*13 mm | |
| Công dụng: | Gạch lát bậc thềm | |
| Khối lượng: | 2.45 kg/viên | |
| Diện tích sử dụng: | 2.5 viên/m - 8 viên/m2 | |
| Độ hút nước: | 7,5% - 10% | |
| Độ bền uốn: | ≤ 25,5 N/mm2 | |
| Đóng gói: | 4 viên/hộp | |
| Giá gạch Bậc thềm Hạ Long tại kho Miền Nam | 85000 VNĐ | |
GẠCH LÁT 40X40 HẠ LONG ĐỎ NHẠT
![]() |
MÃ SP | L400DL | |
| Kích thước: | 400x400x14mm | ||
| Công dụng: | Gạch lát nền | ||
| Khối lượng: | 4.4 kg/viên | ||
| Diện tích sử dụng: | 6 viên/m2 | ||
| Độ hút nước: | 7,5% - 10% | ||
| Độ bền uốn: | ≤ ≤ 25,5 N/mm2 | ||
| Đóng gói: | 11 viên/hộp | ||
| Giá gạch lát cotto đỏ nhạt 40x40 tại kho Miền Nam | 97.000 VNĐ | ||
|
GẠCH LÁT HẠ LONG 40X40 MÀU CHOCOLA A1
![]() |
MÃ SP | L400DL | |
| Kích thước: | 400x400x14mm | ||
| Công dụng: | Gạch lát nền | ||
| Khối lượng: | 4.4 kg/viên | ||
| Diện tích sử dụng: | 6 viên/m2 | ||
| Độ hút nước: | 7,5% - 10% | ||
| Độ bền uốn: | ≤ ≤ 25,5 N/mm2 | ||
| Đóng gói: | 11 viên/hộp | ||
| Giá gạch lát cotto đỏ nhạt 40x40 tại kho Miền Nam | 97.000 VNĐ | ||
|